Cáp hàn Hàn Quốc
TIÊU CHUẨN SẢN XUẤT :
– Tiêu chuẩn Hàn Quốc: 60245 KS IEC 81
ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG:
– Lớp vỏ bọc cách điện và bảo vệ: Màu đen bằng cao su tự nhiên, có khả năng chống mài mòn và chậm lão hoá, không gây kích ứng da. Khả năng chịu uốn và đàn hồi cao.
– Cách nhiệt bằng lớp băng vải không dệt, chịu nhiệt tới 2000C, bảo vệ cáp trong môi trường làm việc liên tục.
– Lõi: gồm nhiều sợi đồng nhuyễn xoắn phức hợp với hàm lượng đồng 99.9%, đường kính sợi trung bình 0.25mm, tác dụng nhằm làm giảm tối đa sự phóng điện gây hao điện và không an toàn cho người sử dụng. Dễ vận hành, vận chuyển thích hợp trong ứng dụng xây dựng kết cấu công trình.
– Điện áp sử dụng: AC 1.6KV
– Nhiệt độ làm việc dài hạn: 70°C
– Nhiệt độ chịu đựng tối đa 90°C.
– Có khả năng làm việc trong môi trường ẩm ướt, môi trường acid, kiềm nhẹ.
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI:
QUY CÁCH | ĐƯỜNG KÍNH TỔNG GẦN ĐÚNG | CHIỀU DÀI | TRỌNG LƯỢNG |
(mm) | (m/cuộn) | (Kg/cuộn) | |
1 x 16 | 8.0 | 200 | 42 |
1 x 25 | 10.0 | 200 | 61 |
1 x 35 | 11.5 | 200 | 79 |
1 x 50 | 13.5 | 100-200 | 59-118 |
1 x 70 | 16.0 | 100-200 | 85-170 |
THÔNG SỐ CHẤT LƯỢNG:
SỐ RUỘT DẪN | TIẾT DIỆN MẶT CẮT DANH ĐỊNH | CHIỀU DÀY VẢI CÁCH ĐIỆN | ĐIỆN TRỞ RUỘT DẪN Ở 20°C | DÒNG ĐIỆN HÀN |
(mm2) | (mm) | (Ω/km) | (A) | |
1 | M16 | 1.0 | 1.210 | 180-200 |
1 | M25 | 1.2 | 0.780 | 200-250 |
1 | M35 | 1.2 | 0.554 | 300-350 |
1 | M50 | 1.4 | 0.386 | 400-500 |
1 | M70 | 1.4 | 0.272 | 500-630 |