Máy hàn hồ quang chìm MZ 1000 

Máy hàn hồ quang chìm MZ 1000 

Thông số kỹ thuật Máy hàn hồ quang chìm MZ 1000

Thông số MZ1000 (J58)
Dòng vào định mức I(A) 80
Công suất định mức S (KVA) 52
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn I2( A) 100-1000
Chu kỳ tải định mức (40oC)(%) 100%
Chu kỳ tải 100% (40oC) 1000A
Trọng lượng (kg) 103
Điện áp vào (V) AC380/415/440±15% (3pha),50/60Hz
Điện áp không tải U20 (V) 83
Dòng không tải ban đầu I10 (V) <1
Tổn thất không tải P10(V) <500
Phạm vi điều chỉnh điện áp U2 (V) 20-50
Hiệu suất ≥0.85 điều kiện định mức
Hệ số công suất ≥0.9
Cấp bảo vệ IP21S
Loại làm mát Làm mát bằng không khí
Kích thước (mm) 865x450x820
Thông số Điện áp ra(A) 100A/20V-1000A/50V
Chu kỳ tải 100%
Tốc độ tiếp dây (m/ph) 0.5-2.5
Tốc độ chạy của xe hàn (m/h) 15-72
Khác Cài đặt điện áp/ Dòng hàn/ Tốc độ hàn/ Chọn chế độ tự động/ Chế độ điều khiển từ xa/ Hàn đa chức năng: Que/ Hồ quang chìm

Đặc điểm Máy hàn hồ quang chìm MZ 1000

Mô tả sản phẩm

Hàn hồ quang chìm
– Công tắc điều chỉnh chế độ CC/ CV
– Núm điều chỉnh điện áp hồ quang
QUE
– Núm điều chỉnh dòng
– Đèn báo O.H, O.C
– Đèn báo nguồn
– Hiển thị số tự động A/V

Rùa WF-33

– Núm điều chỉnh dòng, đồng hồ đo
– Núm điều chỉnh điện áp, đồng hồ đo
– Núm điều chỉnh tốc độ di chuyển, đồng hồ đo
– Công tắc dẫn hướng ( trước, sau)
– Công tắc điều chỉnh chế độ di chuyển: bằng tay/tự động/dừng
– Công tắc tiếp dây kéo/đẩy
– Công tắc bật/tắt hàn
– Công tắc bật/tắt nguồn