Dây chuyền lọc nước tinh khiết 750 lít/h 02 màng
Bảng thông số kỹ thuật
|
TT |
Tên thiết bị |
Đơn vị |
Số lượng |
Ghi chú |
| 1 Thiết bị lọc thô | ||||
| Bộ sơ lọc bằng nhựa: 20″ x 1/2 |
Bộ |
02 |
||
| + Filter 20″ x ½ – 10 micron | ||||
| Cột trợ lọc Composite RT 1252 |
Cột |
01 |
Conposite RT 1252 Hãng sản xuất: HTCOMA ( or ) JM Max Pressute 150 (PSI) 151 (PSI) Tem peratura 34ºF-120 ºF |
|
| + Hạt lọc kim loại nặng + MF |
Bao |
02 |
||
| + Van 3 chế độ |
Chiếc |
01 |
||
| Cột hấp thụ Cacbon Composite 1252 |
Chiếc |
01 |
||
| + Than hoạt tính |
Bộ |
25 |
||
| + Van 3 chế độ |
Chiếc |
01 |
||
| Bộ lọc an toàn bằng nhựa: 20″ x 1/2 |
Bộ |
02 |
||
| + Filter 20″ x ½ – 05 micro | ||||
| 2 Hệ thống làm mềm nước | ||||
| Bộ trao đổi Catrion Composite RT 1252 |
Cột |
01 |
Conposite RT 1252 Hãng sản xuất: JM Max Pressute 150(PSI) 1.0(PSI) |
|
| + Hạt Catrion C100 |
Lít/hạt |
50 |
||
| + Van 3 cửa hút muối |
Chiếc |
01 |
||
| Thùng chứa vật liệu tái sinh |
Thùng |
01 |
||
| 3 Hệ thống bơm cấp | ||||
| Bơm áp lực tự động 0,74 Kw – 220 vac |
Chiếc |
01 |
Pum Hight Chuyên dụng, bằng Inox | |
| Bơm chuyên dụng RO 1.5 Kw – 220 vac |
Chiếc |
01 |
||
| 4 Hệ thống thẩm thấu ngược RO | ||||
| Màng RO Filmtex BW 4040 |
Chiếc |
02 |
Màng RO BW 4040 do tập đoàn hóa chất Filmtex the Dow sản xuất tại USA | |
| Vỏ RO SA 4040 |
Chiếc |
02 |
||
| Van điều tiết |
Chiếc |
01 |
||
| Van thấp áp điện tử |
Chiếc |
01 |
||
| Van cao áp điện tử |
Chiếc |
01 |
||
| 5 Hệ thống khử khuẩn | ||||
| Đèn UV 15w – 220 vac 3 Gallon |
Chiếc |
01 |
Sản xuất tại USA | |
| Máy trộn Ozon 1g/h |
Chiếc |
01 |
||
| Hệ thống lọc vi sinh 20″ x 0.2 micron |
Bộ |
01 |
0.2 micron | |
| 6 Hệ thống ống dẫn – Van điều cấp | ||||
| Lọc thô |
Bộ |
01 |
Hệ thống đồng bộ bằng ống chịu lực chuyên dụng | |
| Lọc tinh RO |
Bộ |
01 |
||
| 7 Hệ thống hiển thị | ||||
| Điện áp |
Chiếc |
01 |
Tất cả các linh kiện được chọn lựa thông qua (TĐ) và kinh nghiệm lấu năm tử điện bảo vệ cao và an toàn cho người sử dụng | |
| Dòng điện |
Chiếc |
01 |
||
| Áp lực đầu vào |
Chiếc |
01 |
||
| Áp lực màng RO |
Chiếc |
01 |
||
| Lưu lượng nước thải |
Bộ |
01 |
||
| Lưu lượng nước tinh khiết |
Bộ |
01 |
||
| Tử điện điều khiển (tự động & bán tự động) |
Tủ |
01 |
||
| Khung Inox |
Bộ |
01 |
||
