Máy nén khí Puma Đài Loan áp lực cao TK

Máy nén khí Puma Đài Loan áp lực cao TK

Bảng thông số kỹ thuật:

Mã hiệu TK3160 TK5250 TK7300A TK10300 TK15300 TK20300 TK30500
Công suất(HP/kW) 3.0/2.20 5.0/3.75 7.5/5.60 10/7.50  15/11.2 20/15.0 30/22.0
Lưu lượng 60Hz(l/p/CFM) 300/10.5 560/20.0 730/26.0 1070/38.0 1470/51.9 1980/59.0 3000.106
Lưu lượng 50Hz(l/p/CFM) 260/9.2 485/17.1 630/22.2 940/33.2 1470/51.9 1670/59 2530/89.3
Điện áp (V)  380V  380V  380V  380V  380V 380V 380V
Tốc độ quay 60/50Hz (V/phút) 1010/850  960/800  1180/1000  870/750  820/820  870/740  680/580
Số xi lanh đầu nén 2 3 2 3 4 3 4
Áp lực làm việc (kg/cm2/Psi) 12/171 12/171 12/171 12/171   12/171   12/171 12/171
Áp lực Max (kg/cm2/Psi) 16/230 16/230 16/230 16/230 16/230 16/230 16/230
Dung tích bình (l/Gal) 155/40  1228/60 304/80  304/80  304/80 304/80  475/125
Kích thước(cm) 155x58x106 160x70x115 191x76x121 171x76x121 191x75x142 191x76x142 201x84x144
Trọng lượng(kg/Lbs) 170/374 261/574 332/730 364/800   505/1110  530/1166  651/1432
Mã hiệu cũ TK30160A TK50250A TK75300A TK100300A TK150300A TK200300A TK300500A